Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颉
Pinyin: jié
Meanings: A proper noun (often used in ancient culture)., Tên riêng (thường dùng trong văn hoá cổ)., ①鸟飞而下。[例]燕燕于飞,颉之颃之。——《诗·邶风·燕燕》。[合]颉杭(上下飞动);颉滑(错乱);颉地颃空(借措建筑物的构件有的向下,有的向上)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 吉, 页
Chinese meaning: ①鸟飞而下。[例]燕燕于飞,颉之颃之。——《诗·邶风·燕燕》。[合]颉杭(上下飞动);颉滑(错乱);颉地颃空(借措建筑物的构件有的向下,有的向上)。
Hán Việt reading: hiệt
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong tên riêng hoặc văn bản lịch sử.
Example: 颉利可汗。
Example pinyin: jié lì kè hán 。
Tiếng Việt: Khả hãn Giáp Lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên riêng (thường dùng trong văn hoá cổ).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hiệt
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A proper noun (often used in ancient culture).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸟飞而下。燕燕于飞,颉之颃之。——《诗·邶风·燕燕》。颉杭(上下飞动);颉滑(错乱);颉地颃空(借措建筑物的构件有的向下,有的向上)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!