Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颏宽

Pinyin: kē kuān

Meanings: Wide chin, Phần cằm rộng, ①颏部的最大宽度,通常测量下颌骨和颏部两侧交叉点之间的距离。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 亥, 页, 宀, 苋

Chinese meaning: ①颏部的最大宽度,通常测量下颌骨和颏部两侧交叉点之间的距离。

Grammar: Tính từ miêu tả đặc điểm khuôn mặt, thường dùng trong ngành thẩm mỹ hoặc y học.

Example: 他的脸型特点是颏宽。

Example pinyin: tā de liǎn xíng tè diǎn shì kē kuān 。

Tiếng Việt: Đặc điểm khuôn mặt của anh ấy là cằm rộng.

颏宽
kē kuān
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần cằm rộng

Wide chin

颏部的最大宽度,通常测量下颌骨和颏部两侧交叉点之间的距离

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颏宽 (kē kuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung