Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颌
Pinyin: hé
Meanings: Jaw, Hàm dưới, ①构成口腔上部和下部的骨头与肌肉等组织:上颌。下颌。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 合, 页
Chinese meaning: ①构成口腔上部和下部的骨头与肌肉等组织:上颌。下颌。
Hán Việt reading: hạp
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể
Example: 下颌
Example pinyin: xià hé
Tiếng Việt: Hàm dưới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàm dưới
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hạp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Jaw
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上颌。下颌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!