Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颊上三毛
Pinyin: jiá shàng sān máo
Meanings: Three strokes on the cheek, making a painting more vivid, Chỉ ba nét vẽ nhỏ trên gò má, làm cho hình ảnh trở nên sinh động hơn, 比喻文章或图画的得神之处。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·巧艺》“顾长康画裴叔则,颊上益三毛。人问其故?顾曰‘裴楷俊朗有识具,正此是其识具。看画者寻之,定觉益三毛如有神明,殊胜未安时’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 夹, 页, ⺊, 一, 二, 丿, 乚
Chinese meaning: 比喻文章或图画的得神之处。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·巧艺》“顾长康画裴叔则,颊上益三毛。人问其故?顾曰‘裴楷俊朗有识具,正此是其识具。看画者寻之,定觉益三毛如有神明,殊胜未安时’”。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường được sử dụng trong lĩnh vực hội họa hoặc sáng tác nghệ thuật.
Example: 这幅画有点呆板,需要来个颊上三毛。
Example pinyin: zhè fú huà yǒu diǎn dāi bǎn , xū yào lái gè jiá shàng sān máo 。
Tiếng Việt: Bức tranh này hơi cứng nhắc, cần thêm vài nét để sinh động hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ ba nét vẽ nhỏ trên gò má, làm cho hình ảnh trở nên sinh động hơn
Nghĩa phụ
English
Three strokes on the cheek, making a painting more vivid
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻文章或图画的得神之处。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·巧艺》“顾长康画裴叔则,颊上益三毛。人问其故?顾曰‘裴楷俊朗有识具,正此是其识具。看画者寻之,定觉益三毛如有神明,殊胜未安时’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế