Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颊上三毫

Pinyin: jiá shàng sān háo

Meanings: Similar to 颊上三毛, small details that make the whole perfect, Giống '颊上三毛', chỉ điểm nhấn nhỏ khiến tổng thể trở nên hoàn hảo, 比喻文章或图画的得神之处。同颊上三毛”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 夹, 页, ⺊, 一, 二, 亠, 冖, 口, 毛

Chinese meaning: 比喻文章或图画的得神之处。同颊上三毛”。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường sử dụng trong văn học và nghệ thuật.

Example: 这篇文章还需颊上三毫之处。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng hái xū jiá shàng sān háo zhī chù 。

Tiếng Việt: Bài viết này còn cần những điểm nhấn nhỏ.

颊上三毫
jiá shàng sān háo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống '颊上三毛', chỉ điểm nhấn nhỏ khiến tổng thể trở nên hoàn hảo

Similar to 颊上三毛, small details that make the whole perfect

比喻文章或图画的得神之处。同颊上三毛”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颊上三毫 (jiá shàng sān háo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung