Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颐指

Pinyin: yí zhǐ

Meanings: To give orders with a nod or subtle gesture, Ra lệnh bằng cái gật đầu hoặc cử chỉ nhẹ, ①用下巴示意以指挥人。[例]今陛下力制天下,颐指如意。——《汉书·贾谊传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 页, 扌, 旨

Chinese meaning: ①用下巴示意以指挥人。[例]今陛下力制天下,颐指如意。——《汉书·贾谊传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với 气使 tạo thành cụm 颐指气使 (ra lệnh uy quyền).

Example: 经理颐指气使地安排工作。

Example pinyin: jīng lǐ yí zhǐ qì shǐ dì ān pái gōng zuò 。

Tiếng Việt: Quản lý ra lệnh bằng cử chỉ uy quyền.

颐指
yí zhǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra lệnh bằng cái gật đầu hoặc cử chỉ nhẹ

To give orders with a nod or subtle gesture

用下巴示意以指挥人。今陛下力制天下,颐指如意。——《汉书·贾谊传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颐指 (yí zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung