Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 领异标新

Pinyin: lǐng yì biāo xīn

Meanings: To pioneer innovation and create something new and unique., Dẫn đầu sáng tạo, tạo ra cái mới mẻ độc đáo., 指与众不同,独创一格。[出处]郑观应《盛世危言·商战上》“下至淫巧奇技,亦领异标新,锥刀竞逐,穷天地之精华,竭闾阎之脂膏。”[例]革党在汉阳兵力约一万三四千人,其各种防守工程颇有~出人意表者。——中国近代史资料丛刊《辛亥革命·武昌起义清方档案·关于民清军交战情况》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 令, 页, 巳, 廾, 木, 示, 亲, 斤

Chinese meaning: 指与众不同,独创一格。[出处]郑观应《盛世危言·商战上》“下至淫巧奇技,亦领异标新,锥刀竞逐,穷天地之精华,竭闾阎之脂膏。”[例]革党在汉阳兵力约一万三四千人,其各种防守工程颇有~出人意表者。——中国近代史资料丛刊《辛亥革命·武昌起义清方档案·关于民清军交战情况》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để ca ngợi khả năng sáng tạo hoặc tư duy đổi mới.

Example: 年轻设计师们总是喜欢领异标新。

Example pinyin: nián qīng shè jì shī men zǒng shì xǐ huan lǐng yì biāo xīn 。

Tiếng Việt: Những nhà thiết kế trẻ tuổi luôn thích dẫn đầu sáng tạo.

领异标新
lǐng yì biāo xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dẫn đầu sáng tạo, tạo ra cái mới mẻ độc đáo.

To pioneer innovation and create something new and unique.

指与众不同,独创一格。[出处]郑观应《盛世危言·商战上》“下至淫巧奇技,亦领异标新,锥刀竞逐,穷天地之精华,竭闾阎之脂膏。”[例]革党在汉阳兵力约一万三四千人,其各种防守工程颇有~出人意表者。——中国近代史资料丛刊《辛亥革命·武昌起义清方档案·关于民清军交战情况》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

领异标新 (lǐng yì biāo xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung