Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预述
Pinyin: yù shù
Meanings: To present or narrate in advance., Trình bày trước, nói trước, ①开始系统讲授之前对(研究的课程)作全面概述。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 予, 页, 术, 辶
Chinese meaning: ①开始系统讲授之前对(研究的课程)作全面概述。
Grammar: Động từ, ít phổ biến, thường dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc thảo luận.
Example: 老师让我们预述一下明天的课程内容。
Example pinyin: lǎo shī ràng wǒ men yù shù yí xià míng tiān de kè chéng nèi róng 。
Tiếng Việt: Giáo viên yêu cầu chúng tôi trình bày trước nội dung bài học ngày mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trình bày trước, nói trước
Nghĩa phụ
English
To present or narrate in advance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开始系统讲授之前对(研究的课程)作全面概述
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!