Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颊上添毫

Pinyin: jiá shàng tiān háo

Meanings: Adding a stroke to the cheek, making it more vivid, Thêm nét vẽ vào gò má, tăng thêm vẻ sống động, 颊面颊;毫毫毛。给人画像时在脸上添上几根毫毛。比喻文章经润色后更加精采。[出处]《晋书·顾恺之传》“尝图裴楷橡,颊上夹三毛,观者觉神明殊胜。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 夹, 页, ⺊, 一, 忝, 氵, 亠, 冖, 口, 毛

Chinese meaning: 颊面颊;毫毫毛。给人画像时在脸上添上几根毫毛。比喻文章经润色后更加精采。[出处]《晋书·顾恺之传》“尝图裴楷橡,颊上夹三毛,观者觉神明殊胜。”

Grammar: Thành ngữ cố định, dùng nhiều trong phê bình nghệ thuật.

Example: 画家巧妙地在人物颊上添毫。

Example pinyin: huà jiā qiǎo miào dì zài rén wù jiá shàng tiān háo 。

Tiếng Việt: Họa sĩ khéo léo thêm nét vào gò má nhân vật.

颊上添毫
jiá shàng tiān háo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thêm nét vẽ vào gò má, tăng thêm vẻ sống động

Adding a stroke to the cheek, making it more vivid

颊面颊;毫毫毛。给人画像时在脸上添上几根毫毛。比喻文章经润色后更加精采。[出处]《晋书·顾恺之传》“尝图裴楷橡,颊上夹三毛,观者觉神明殊胜。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颊上添毫 (jiá shàng tiān háo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung