Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 预谋

Pinyin: yù móu

Meanings: Premeditation; to plan beforehand., Âm mưu trước, lên kế hoạch trước, ①做坏事之前进行谋划,也指这样的谋划。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 予, 页, 某, 讠

Chinese meaning: ①做坏事之前进行谋划,也指这样的谋划。

Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ, thường mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến hành vi bất hợp pháp.

Example: 这起案件是有预谋的犯罪。

Example pinyin: zhè qǐ àn jiàn shì yǒu yù móu de fàn zuì 。

Tiếng Việt: Vụ án này là một tội phạm có âm mưu trước.

预谋
yù móu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm mưu trước, lên kế hoạch trước

Premeditation; to plan beforehand.

做坏事之前进行谋划,也指这样的谋划

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

预谋 (yù móu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung