Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颅骨

Pinyin: lú gǔ

Meanings: Skull, the bony structure that encloses and protects the brain., Xương sọ, phần xương bao quanh và bảo vệ não., ①在成人由23块扁骨构成的头骨。分为脑颅和面颅。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 卢, 页, 月

Chinese meaning: ①在成人由23块扁骨构成的头骨。分为脑颅和面颅。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc pháp y.

Example: 他的颅骨在事故中受伤了。

Example pinyin: tā de lú gǔ zài shì gù zhōng shòu shāng le 。

Tiếng Việt: Xương sọ của anh ấy đã bị thương trong tai nạn.

颅骨
lú gǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương sọ, phần xương bao quanh và bảo vệ não.

Skull, the bony structure that encloses and protects the brain.

在成人由23块扁骨构成的头骨。分为脑颅和面颅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颅骨 (lú gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung