Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 24511 to 24540 of 28899 total words

超群轶类
chāo qún yì lèi
Vượt xa mọi hạng mục thông thường, phi t...
越鸟南栖
yuè niǎo nán qī
Chim Việt đậu về phương Nam, ám chỉ việc...
趋之若鹜
qū zhī ruò wù
Đổ xô tới như vịt, mô tả một số đông ngư...
趋吉避凶
qū jí bì xiōng
Tìm điều lành, tránh điều dữ, chỉ mong m...
趋向
qū xiàng
Xu hướng, khuynh hướng.
Do dự, chần chừ không tiến lên (thường x...
tàng
Lượng từ dùng để chỉ số lần di chuyển (đ...
Tiến về phía trước, hướng tới.
Chân; đầy đủ, đủ số lượng.
足不出户
zú bù chū hù
Không bước chân ra khỏi cửa, ở yên trong...
足兵足食
zú bīng zú shí
Đủ quân đủ lương (ý chỉ quân đội mạnh và...
足尺加二
zú chǐ jiā èr
Nhiều hơn mức cần thiết, dư thừa
足智多谋
zú zhì duō móu
Giàu trí tuệ và nhiều mưu lược.
足色
zú sè
Màu sắc đẹp, hoàn hảo
足茧手胝
zú jiǎn shǒu zhī
Da chai chân tay (do lao động vất vả)
足衣足食
zú yī zú shí
Đủ ăn đủ mặc
足足有余
zú zú yǒu yú
Rất dư dả, vượt quá mong đợi
足趼舌敝
zú jiǎn shé bì
Chân mỏi miệng khô (vì thuyết phục người...
足踏实地
zú tà shí dì
Đi trên mặt đất vững chắc (ý chỉ thực tế...
足食丰衣
zú shí fēng yī
Ăn no mặc ấm, cuộc sống đầy đủ và sung t...
足食足兵
zú shí zú bīng
Vừa đủ lương thực, vừa đủ binh lực (ý nó...
足高气强
zú gāo qì qiáng
Bước đi hiên ngang, khí thế mạnh mẽ (dùn...
足高气扬
zú gāo qì yáng
Bước đi kiêu hãnh, vẻ mặt hân hoan (dùng...
dǔn
Lượng lớn hàng hóa, toàn bộ
趸售
dǔn shòu
Bán buôn, bán sỉ một lượng lớn hàng hóa.
趸批
dǔn pī
Chỉ việc mua hoặc bán với số lượng lớn (...
趸船
dǔn chuán
Tàu thủy chuyên dùng để chứa hàng hóa, t...
chěn
Đi lại khó khăn, di chuyển chậm chạp.
趻踔
chěn chuō
Di chuyển với dáng vẻ lảo đảo, không vữn...
趾踵相接
zhǐ zhǒng xiāng jiē
Chân trước nối tiếp chân sau, chỉ người ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...