Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 超然迈伦
Pinyin: chāo rán mài lún
Meanings: Surpassing ordinary standards and achieving extraordinary levels., Vượt xa các chuẩn mực thông thường, đạt tới trình độ phi thường., 伦同辈。超越同辈,无人可比。[出处]宋·许顗《彦周诗话》“东坡《海南诗》、荆公《钟山诗》,超然迈伦,能追逐李杜陶谢。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 召, 走, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 万, 辶, 亻, 仑
Chinese meaning: 伦同辈。超越同辈,无人可比。[出处]宋·许顗《彦周诗话》“东坡《海南诗》、荆公《钟山诗》,超然迈伦,能追逐李杜陶谢。”
Grammar: Dùng để khen ngợi khả năng hoặc phẩm chất đặc biệt của ai đó, hiếm khi dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 他的智慧超然迈伦。
Example pinyin: tā de zhì huì chāo rán mài lún 。
Tiếng Việt: Trí tuệ của anh ấy vượt xa chuẩn mực thông thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt xa các chuẩn mực thông thường, đạt tới trình độ phi thường.
Nghĩa phụ
English
Surpassing ordinary standards and achieving extraordinary levels.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伦同辈。超越同辈,无人可比。[出处]宋·许顗《彦周诗话》“东坡《海南诗》、荆公《钟山诗》,超然迈伦,能追逐李杜陶谢。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế