Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 超然自得
Pinyin: chāo rán zì dé
Meanings: To rise above all constraints and feel content and tranquil., Vượt lên trên mọi ràng buộc và tự cảm thấy hài lòng, thanh thản., 超脱世事,自觉快乐和满足。[出处]宋·释普济《五灯会元·东土祖师》“光自幼志气不群,博涉诗书,尤精玄理,而不事家产,好游山水,后览佛书,超然自得。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 召, 走, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 自, 㝵, 彳
Chinese meaning: 超脱世事,自觉快乐和满足。[出处]宋·释普济《五灯会元·东土祖师》“光自幼志气不群,博涉诗书,尤精玄理,而不事家产,好游山水,后览佛书,超然自得。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả trạng thái tinh thần hoặc thái độ sống của một người. Cấu trúc này mang tính chất tĩnh, không cần bổ ngữ thêm.
Example: 他对待名利总是超然自得。
Example pinyin: tā duì dài míng lì zǒng shì chāo rán zì dé 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn giữ thái độ vượt lên trên danh lợi một cách tự tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt lên trên mọi ràng buộc và tự cảm thấy hài lòng, thanh thản.
Nghĩa phụ
English
To rise above all constraints and feel content and tranquil.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
超脱世事,自觉快乐和满足。[出处]宋·释普济《五灯会元·东土祖师》“光自幼志气不群,博涉诗书,尤精玄理,而不事家产,好游山水,后览佛书,超然自得。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế