Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 超凡入圣
Pinyin: chāo fán rù shèng
Meanings: From mediocrity to sainthood, reaching the highest realm., Từ tầm thường trở nên thánh thiện, đạt đến cảnh giới cao nhất., 凡指凡人,普通人。超越平常人而达到圣贤的境界。形容学识修养达到了高峰。[出处]唐·吕岩《七言之二》“举世若能知所寓,超凡入胜弗为难。”[例]今日弟幸会芝范,想领教一番~的道理,从此可以洗尽俗肠,重开眼界。——清·曹雪芹《红楼梦》第一一五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 召, 走, 丶, 几, 入, 又, 土
Chinese meaning: 凡指凡人,普通人。超越平常人而达到圣贤的境界。形容学识修养达到了高峰。[出处]唐·吕岩《七言之二》“举世若能知所寓,超凡入胜弗为难。”[例]今日弟幸会芝范,想领教一番~的道理,从此可以洗尽俗肠,重开眼界。——清·曹雪芹《红楼梦》第一一五回。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học.
Example: 修行者的目标是超凡入圣。
Example pinyin: xiū xíng zhě de mù biāo shì chāo fán rù shèng 。
Tiếng Việt: Mục tiêu của người tu hành là từ tầm thường trở nên thánh thiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ tầm thường trở nên thánh thiện, đạt đến cảnh giới cao nhất.
Nghĩa phụ
English
From mediocrity to sainthood, reaching the highest realm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凡指凡人,普通人。超越平常人而达到圣贤的境界。形容学识修养达到了高峰。[出处]唐·吕岩《七言之二》“举世若能知所寓,超凡入胜弗为难。”[例]今日弟幸会芝范,想领教一番~的道理,从此可以洗尽俗肠,重开眼界。——清·曹雪芹《红楼梦》第一一五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế