Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 超群绝伦

Pinyin: chāo qún jué lún

Meanings: Unparalleled and unsurpassed., Vượt trội và không ai sánh kịp., 伦同辈。超出一般人,没有可以相比的。[出处]《三国志·蜀书·关羽传》“亮知羽护前,乃答之曰‘孟起兼资文武,雄烈过人,一世之杰,黥、彭之徒,当与益德并驱争先,犹未及髯之绝伦逸群也。’”[例]陈景润在数学上的贡献说明他数学才能~。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 40

Radicals: 召, 走, 君, 羊, 纟, 色, 亻, 仑

Chinese meaning: 伦同辈。超出一般人,没有可以相比的。[出处]《三国志·蜀书·关羽传》“亮知羽护前,乃答之曰‘孟起兼资文武,雄烈过人,一世之杰,黥、彭之徒,当与益德并驱争先,犹未及髯之绝伦逸群也。’”[例]陈景润在数学上的贡献说明他数学才能~。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh khen ngợi mạnh mẽ, thường liên quan đến tài năng hoặc thành tựu đặc biệt.

Example: 他的技能超群绝伦。

Example pinyin: tā de jì néng chāo qún jué lún 。

Tiếng Việt: Kỹ năng của anh ấy vượt trội và không ai sánh kịp.

超群绝伦
chāo qún jué lún
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt trội và không ai sánh kịp.

Unparalleled and unsurpassed.

伦同辈。超出一般人,没有可以相比的。[出处]《三国志·蜀书·关羽传》“亮知羽护前,乃答之曰‘孟起兼资文武,雄烈过人,一世之杰,黥、彭之徒,当与益德并驱争先,犹未及髯之绝伦逸群也。’”[例]陈景润在数学上的贡献说明他数学才能~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

超群绝伦 (chāo qún jué lún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung