Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 趨
Pinyin: qū
Meanings: To move forward, to head towards., Tiến về phía trước, hướng tới., ①均见“趋”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 芻, 走
Chinese meaning: ①均见“趋”。
Grammar: Thường dùng với nghĩa trừu tượng như ‘tiến bộ’, ‘hướng tới’.
Example: 他加快步伐,趨向目标前进。
Example pinyin: tā jiā kuài bù fá , qū xiàng mù biāo qián jìn 。
Tiếng Việt: Anh ta tăng tốc độ bước chân, tiến về mục tiêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiến về phía trước, hướng tới.
Nghĩa phụ
English
To move forward, to head towards.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“趋”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!