Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 超绝非凡
Pinyin: chāo jué fēi fán
Meanings: Outstanding, extraordinary, incomparable., Vượt bậc, phi thường, không gì sánh được., ①智力或精神道德状况或力量超群的或超过常人的。[例]他的品格超绝非凡……压倒了他交谈的对手。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 32
Radicals: 召, 走, 纟, 色, 非, 丶, 几
Chinese meaning: ①智力或精神道德状况或力量超群的或超过常人的。[例]他的品格超绝非凡……压倒了他交谈的对手。
Grammar: Thường dùng để khen ngợi tài năng hoặc thành quả đặc biệt.
Example: 他的表演超绝非凡。
Example pinyin: tā de biǎo yǎn chāo jué fēi fán 。
Tiếng Việt: Phần trình diễn của anh ấy vượt bậc và phi thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt bậc, phi thường, không gì sánh được.
Nghĩa phụ
English
Outstanding, extraordinary, incomparable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
智力或精神道德状况或力量超群的或超过常人的。他的品格超绝非凡……压倒了他交谈的对手
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế