Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 超今越古
Pinyin: chāo jīn yuè gǔ
Meanings: Surpassing the present and going beyond the past., Vượt qua hiện tại và vượt xa quá khứ., 指超越古今。[出处]明·无名氏《桃园结义》二折凭着我壮志能,胆气粗,博一个黄阁标名,超今越古。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 召, 走, ㇇, 亽, 戉, 十, 口
Chinese meaning: 指超越古今。[出处]明·无名氏《桃园结义》二折凭着我壮志能,胆气粗,博一个黄阁标名,超今越古。”
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự ưu việt của lý thuyết hoặc phát kiến.
Example: 这个理论超今越古。
Example pinyin: zhè ge lǐ lùn chāo jīn yuè gǔ 。
Tiếng Việt: Lý thuyết này vượt xa hiện tại và quá khứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt qua hiện tại và vượt xa quá khứ.
Nghĩa phụ
English
Surpassing the present and going beyond the past.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指超越古今。[出处]明·无名氏《桃园结义》二折凭着我壮志能,胆气粗,博一个黄阁标名,超今越古。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế