Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 超群越辈
Pinyin: chāo qún yuè bèi
Meanings: Surpassing even previous generations, standing out from everyone., Vượt qua cả thế hệ trước, nổi bật hơn tất cả mọi người., 超越众人和同辈。[出处]唐·陈子昂《为将军程处弼谢放流表》“臣山东孤子,朝无亲故。性识愚鲁,非有才能。陛下超群越辈,崇以荣宠。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 49
Radicals: 召, 走, 君, 羊, 戉, 车, 非
Chinese meaning: 超越众人和同辈。[出处]唐·陈子昂《为将军程处弼谢放流表》“臣山东孤子,朝无亲故。性识愚鲁,非有才能。陛下超群越辈,崇以荣宠。”
Grammar: Thường dùng để mô tả sự xuất sắc vượt thời đại.
Example: 这位科学家的贡献超群越辈。
Example pinyin: zhè wèi kē xué jiā de gòng xiàn chāo qún yuè bèi 。
Tiếng Việt: Đóng góp của nhà khoa học này vượt qua cả thế hệ trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt qua cả thế hệ trước, nổi bật hơn tất cả mọi người.
Nghĩa phụ
English
Surpassing even previous generations, standing out from everyone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
超越众人和同辈。[出处]唐·陈子昂《为将军程处弼谢放流表》“臣山东孤子,朝无亲故。性识愚鲁,非有才能。陛下超群越辈,崇以荣宠。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế