Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 趋之若鹜

Pinyin: qū zhī ruò wù

Meanings: Flocking to something like ducks, describing a large number of people rushing to do something (often with a negative connotation)., Đổ xô tới như vịt, mô tả một số đông người đua nhau làm điều gì đó (thường mang nghĩa tiêu cực)., 鹜鸭。像鸭子一样成群跑过去。比喻很多人争着赶去。[出处]清·曾朴《孽海花》第27回“白云观就是他纳贿的机关,高道士就是他作恶的心腹,京外的官员,那个不趋之若骛呢!”[例]为民上者,以名利二字驰使天下,而天下之民~。——清·郑观应《盛世危言·技艺》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 刍, 走, 丶, 右, 艹, 敄, 鸟

Chinese meaning: 鹜鸭。像鸭子一样成群跑过去。比喻很多人争着赶去。[出处]清·曾朴《孽海花》第27回“白云观就是他纳贿的机关,高道士就是他作恶的心腹,京外的官员,那个不趋之若骛呢!”[例]为民上者,以名利二字驰使天下,而天下之民~。——清·郑观应《盛世危言·技艺》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để phê phán hành động mù quáng của đám đông.

Example: 这个新兴行业吸引了众多人趋之若鹜。

Example pinyin: zhè ge xīn xīng háng yè xī yǐn le zhòng duō rén qū zhī ruò wù 。

Tiếng Việt: Ngành công nghiệp mới nổi này đã thu hút rất nhiều người đổ xô vào.

趋之若鹜
qū zhī ruò wù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đổ xô tới như vịt, mô tả một số đông người đua nhau làm điều gì đó (thường mang nghĩa tiêu cực).

Flocking to something like ducks, describing a large number of people rushing to do something (often with a negative connotation).

鹜鸭。像鸭子一样成群跑过去。比喻很多人争着赶去。[出处]清·曾朴《孽海花》第27回“白云观就是他纳贿的机关,高道士就是他作恶的心腹,京外的官员,那个不趋之若骛呢!”[例]为民上者,以名利二字驰使天下,而天下之民~。——清·郑观应《盛世危言·技艺》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

趋之若鹜 (qū zhī ruò wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung