Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 超伦
Pinyin: chāo lún
Meanings: Surpassing one's peers., Vượt xa đồng loại., ①超出常人。[例]超伦出众。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 召, 走, 亻, 仑
Chinese meaning: ①超出常人。[例]超伦出众。
Grammar: Tính từ, thường dùng để khen ngợi tài năng hoặc kỹ năng vượt trội.
Example: 他的能力超伦。
Example pinyin: tā de néng lì chāo lún 。
Tiếng Việt: Khả năng của anh ấy vượt xa đồng loại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt xa đồng loại.
Nghĩa phụ
English
Surpassing one's peers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
超出常人。超伦出众
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!