Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 超出
Pinyin: chāo chū
Meanings: To exceed, go beyond, Vượt ra ngoài, vượt quá
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 召, 走, 凵, 屮
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả sự vượt quá mức mong đợi hoặc quy định.
Example: 这个数字超出了预期。
Example pinyin: zhè ge shù zì chāo chū le yù qī 。
Tiếng Việt: Con số này vượt quá dự kiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt ra ngoài, vượt quá
Nghĩa phụ
English
To exceed, go beyond
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!