Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 超拔
Pinyin: chāo bá
Meanings: Surpassing, transcending., Siêu việt, vượt trội., ①高出一般;出众。[例]意想超拔。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 召, 走, 扌, 犮
Chinese meaning: ①高出一般;出众。[例]意想超拔。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng để miêu tả sự nổi bật hoặc vượt qua chuẩn mực thông thường.
Example: 他的才华超拔出众。
Example pinyin: tā de cái huá chāo bá chū zhòng 。
Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy vượt trội hơn người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Siêu việt, vượt trội.
Nghĩa phụ
English
Surpassing, transcending.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高出一般;出众。意想超拔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!