Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 趑
Pinyin: zī
Meanings: Hesitate, linger without moving forward (usually appears in idioms)., Do dự, chần chừ không tiến lên (thường xuất hiện trong thành ngữ)., ①奉承。[例]他最爱趋奉领导。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 次, 走
Chinese meaning: ①奉承。[例]他最爱趋奉领导。
Hán Việt reading: tư
Grammar: Từ này ít đứng độc lập mà thường đi kèm trong cụm từ hoặc thành ngữ.
Example: 他在困难面前趑趄不前。
Example pinyin: tā zài kùn nán miàn qián zī jū bù qián 。
Tiếng Việt: Anh ấy do dự không chịu tiến lên trước khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Do dự, chần chừ không tiến lên (thường xuất hiện trong thành ngữ).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tư
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Hesitate, linger without moving forward (usually appears in idioms).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奉承。他最爱趋奉领导
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!