Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 超群拔类

Pinyin: chāo qún bá lèi

Meanings: Clearly superior to others of the same kind., Vượt trội hẳn so với những người cùng loại., 超出众人,在同辈中拔尖。[出处]清·夏敬渠《野叟曝言》第一百三十八回“这髕郎文艺固是超群轶类,怜与素臣天生神力仿佛。”[例]我是把《诗经》上反复咏叹的笔法神而化之的,你想,不是一个~的美中之后女主角活现在你眼前么!——茅盾《无题》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 42

Radicals: 召, 走, 君, 羊, 扌, 犮, 大, 米

Chinese meaning: 超出众人,在同辈中拔尖。[出处]清·夏敬渠《野叟曝言》第一百三十八回“这髕郎文艺固是超群轶类,怜与素臣天生神力仿佛。”[例]我是把《诗经》上反复咏叹的笔法神而化之的,你想,不是一个~的美中之后女主角活现在你眼前么!——茅盾《无题》。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh đánh giá cao tài năng hoặc thành tựu.

Example: 这位艺术家的作品超群拔类。

Example pinyin: zhè wèi yì shù jiā de zuò pǐn chāo qún bá lèi 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của nghệ sĩ này vượt trội so với những người cùng ngành.

超群拔类
chāo qún bá lèi
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt trội hẳn so với những người cùng loại.

Clearly superior to others of the same kind.

超出众人,在同辈中拔尖。[出处]清·夏敬渠《野叟曝言》第一百三十八回“这髕郎文艺固是超群轶类,怜与素臣天生神力仿佛。”[例]我是把《诗经》上反复咏叹的笔法神而化之的,你想,不是一个~的美中之后女主角活现在你眼前么!——茅盾《无题》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

超群拔类 (chāo qún bá lèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung