Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 超类绝伦

Pinyin: chāo lèi jué lún

Meanings: Surpassing all categories, unparalleled excellence., Vượt xa các hạng mục khác, tuyệt đỉnh không gì sánh được., 指超出寻常,无与伦比。[出处]明·李贽《答耿司寇书》“故使克明即不中举……亦当为天地间有数奇品,超类绝伦,而可以公眼前蹊径限之欤?”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 36

Radicals: 召, 走, 大, 米, 纟, 色, 亻, 仑

Chinese meaning: 指超出寻常,无与伦比。[出处]明·李贽《答耿司寇书》“故使克明即不中举……亦当为天地间有数奇品,超类绝伦,而可以公眼前蹊径限之欤?”

Grammar: Thường dùng để mô tả tài năng hoặc thành tích vượt bậc, có tính chất khen ngợi rất cao.

Example: 她的才华真是超类绝伦。

Example pinyin: tā de cái huá zhēn shì chāo lèi jué lún 。

Tiếng Việt: Tài năng của cô ấy thật sự vượt xa mọi hạng mục.

超类绝伦
chāo lèi jué lún
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt xa các hạng mục khác, tuyệt đỉnh không gì sánh được.

Surpassing all categories, unparalleled excellence.

指超出寻常,无与伦比。[出处]明·李贽《答耿司寇书》“故使克明即不中举……亦当为天地间有数奇品,超类绝伦,而可以公眼前蹊径限之欤?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

超类绝伦 (chāo lèi jué lún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung