Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 超以象外

Pinyin: chāo yǐ xiàng wài

Meanings: Going beyond the ordinary images or boundaries., Vượt ra ngoài hình ảnh hoặc phạm vi thông thường., 以用法等同于”。超脱于物象之外。形容诗文意境雄浑、超脱。也比喻置身世外,脱离现实的空想。[出处]唐·司空图《诗品·雄浑》“超以象外,得其环中。”[例]人倘能够超然象外”,看看报章,倒也是一种清福。——鲁迅《华盖集续编·马上支日记》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 召, 走, 以, 𠂊, 卜, 夕

Chinese meaning: 以用法等同于”。超脱于物象之外。形容诗文意境雄浑、超脱。也比喻置身世外,脱离现实的空想。[出处]唐·司空图《诗品·雄浑》“超以象外,得其环中。”[例]人倘能够超然象外”,看看报章,倒也是一种清福。——鲁迅《华盖集续编·马上支日记》。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự sáng tạo hoặc tư duy độc đáo.

Example: 他的思维超以象外。

Example pinyin: tā de sī wéi chāo yǐ xiàng wài 。

Tiếng Việt: Tư duy của anh ấy vượt ra ngoài hình ảnh thông thường.

超以象外
chāo yǐ xiàng wài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt ra ngoài hình ảnh hoặc phạm vi thông thường.

Going beyond the ordinary images or boundaries.

以用法等同于”。超脱于物象之外。形容诗文意境雄浑、超脱。也比喻置身世外,脱离现实的空想。[出处]唐·司空图《诗品·雄浑》“超以象外,得其环中。”[例]人倘能够超然象外”,看看报章,倒也是一种清福。——鲁迅《华盖集续编·马上支日记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

超以象外 (chāo yǐ xiàng wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung