Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 超然自逸

Pinyin: chāo rán zì yì

Meanings: Rising above worldly constraints to live a leisurely, free, and detached life., Vượt lên tất cả những ràng buộc đời thường và sống một cuộc sống nhàn hạ, tự do, thoát tục., 超脱世事,安闲快乐。[出处]汉·袁绍《与公孙瓒书》“故为荐书恳恻,冀可改悔,而足下超然自逸,矜其威诈,谓天罔可吞,豪雄可灭。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 41

Radicals: 召, 走, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 自, 兔, 辶

Chinese meaning: 超脱世事,安闲快乐。[出处]汉·袁绍《与公孙瓒书》“故为荐书恳恻,冀可改悔,而足下超然自逸,矜其威诈,谓天罔可吞,豪雄可灭。”

Grammar: Cụm từ này chủ yếu được dùng để mô tả phong cách sống hoặc trạng thái tinh thần đặc biệt, có phần thoát ly khỏi xã hội.

Example: 隐居山林,过着超然自逸的生活。

Example pinyin: yǐn jū shān lín , guò zhe chāo rán zì yì de shēng huó 。

Tiếng Việt: Ẩn cư trong núi rừng, sống cuộc đời thanh thản, tự do.

超然自逸
chāo rán zì yì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt lên tất cả những ràng buộc đời thường và sống một cuộc sống nhàn hạ, tự do, thoát tục.

Rising above worldly constraints to live a leisurely, free, and detached life.

超脱世事,安闲快乐。[出处]汉·袁绍《与公孙瓒书》“故为荐书恳恻,冀可改悔,而足下超然自逸,矜其威诈,谓天罔可吞,豪雄可灭。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

超然自逸 (chāo rán zì yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung