Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 超然象外

Pinyin: chāo rán xiàng wài

Meanings: Going beyond the boundaries of conventional forms or norms, reaching a higher realm., Vượt ngoài khuôn khổ của hình tượng hoặc quy chuẩn thông thường, đạt đến cảnh giới cao hơn., 以用法等同于”。超脱于物象以外。指诗文的意境雄浑、超脱。也比喻置身世外,脱离现实的空想。[出处]唐·司空图《诗品·雄浑》“超以象外,得其环中。”[例]人倘能够~”,看看报章,倒也是一种清福。——鲁迅《华盖集续编·马上支日记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 召, 走, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 卜, 夕

Chinese meaning: 以用法等同于”。超脱于物象以外。指诗文的意境雄浑、超脱。也比喻置身世外,脱离现实的空想。[出处]唐·司空图《诗品·雄浑》“超以象外,得其环中。”[例]人倘能够~”,看看报章,倒也是一种清福。——鲁迅《华盖集续编·马上支日记》。

Grammar: Cụm từ này thường sử dụng trong văn học hoặc nghệ thuật để chỉ sự sáng tạo vượt ra ngoài giới hạn.

Example: 他的画作给人一种超然象外的感觉。

Example pinyin: tā de huà zuò gěi rén yì zhǒng chāo rán xiàng wài de gǎn jué 。

Tiếng Việt: Tranh của ông ấy mang lại cảm giác vượt qua khuôn khổ thông thường.

超然象外
chāo rán xiàng wài
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt ngoài khuôn khổ của hình tượng hoặc quy chuẩn thông thường, đạt đến cảnh giới cao hơn.

Going beyond the boundaries of conventional forms or norms, reaching a higher realm.

以用法等同于”。超脱于物象以外。指诗文的意境雄浑、超脱。也比喻置身世外,脱离现实的空想。[出处]唐·司空图《诗品·雄浑》“超以象外,得其环中。”[例]人倘能够~”,看看报章,倒也是一种清福。——鲁迅《华盖集续编·马上支日记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...