Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 12961 to 12990 of 28922 total words

敌惠敌怨
dí huì dí yuàn
Ân huệ và oán giận của kẻ thù, chỉ những...
敌我矛盾
dí wǒ máo dùn
Mâu thuẫn giữa ta và địch, chỉ sự xung đ...
敌手
dí shǒu
Đối thủ, kẻ địch ngang tầm
敌探
dí tàn
Tên gián điệp của kẻ địch
敌机
dí jī
Máy bay địch
敌王所忾
dí wáng suǒ kài
Chỉ việc tiêu diệt hoặc chống lại vua củ...
敌阵
dí zhèn
Hàng ngũ hoặc vị trí của kẻ địch trên ch...
敏而好学
mǐn ér hào xué
Thông minh và ham học hỏi.
救世济民
jiù shì jì mín
Cứu giúp thế gian, giúp đỡ nhân dân.
救助
jiù zhù
Giúp đỡ, cứu trợ trong lúc gặp khó khăn
救命
jiù mìng
Cứu mạng, cứu sống
救援
jiù yuán
Cứu trợ, hỗ trợ trong tình huống khẩn cấ...
救死扶危
jiù sǐ fú wēi
Cứu người sắp chết và giúp đỡ người gặp ...
救民水火
jiù mín shuǐ huǒ
Cứu dân chúng khỏi cảnh lầm than như đan...
救火扬沸
jiù huǒ yáng fèi
Cố gắng dập lửa nhưng lại làm nước sôi t...
救火投薪
jiù huǒ tóu xīn
Muốn dập lửa nhưng lại đổ thêm củi vào, ...
救火拯溺
jiù huǒ zhěng nì
Cứu hỏa và cứu người khỏi chết đuối (ẩn ...
救灾恤患
jiù zāi xù huàn
Cứu trợ trong thiên tai và giúp đỡ những...
救焚投薪
jiù fén tóu xīn
Muốn dập tắt lửa nhưng lại đổ thêm củi, ...
救焚拯溺
jiù fén zhěng nì
Cứu người khỏi cảnh lửa cháy và nước ngậ...
救生
jiùshēng
Cứu hộ, cứu sinh (liên quan đến cứu ngườ...
救苦弭灾
jiù kǔ mǐ zāi
Giúp đỡ những người khổ sở và giảm bớt t...
救转
jiù zhuǎn
Cứu chữa kịp thời giúp cải thiện tình tr...
救过不给
jiù guò bù jǐ
Cứu chữa sai lầm nhưng không đủ khả năng...
敕令
chì lìng
Lệnh của vua ban ra (thời phong kiến).
敕始毖终
chì shǐ bì zhōng
Cẩn thận ngay từ đầu và duy trì đến cuối...
敖不可长
áo bù kě zhǎng
Sự kiêu ngạo không nên phát triển (ý nói...
敖世轻物
ào shì qīng wù
Khinh thường tất cả, coi mình hơn đời.
敖包
ào bāo
Đống đá hoặc đất do người Mông Cổ xây dự...
教一识百
jiào yī shí bǎi
Dạy một biết mười, học ít hiểu nhiều.

Showing 12961 to 12990 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...