Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 教一识百
Pinyin: jiào yī shí bǎi
Meanings: Teach one thing and understand a hundred; learn little but comprehend much., Dạy một biết mười, học ít hiểu nhiều., 形容具有特殊的才能、智慧。[出处]汉·刘向《列女传·母仪》“文王生而明圣,太任教之,以一而识百。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 孝, 攵, 一, 只, 讠, 白
Chinese meaning: 形容具有特殊的才能、智慧。[出处]汉·刘向《列女传·母仪》“文王生而明圣,太任教之,以一而识百。”
Grammar: Thành ngữ này ca ngợi khả năng suy luận và học tập nhanh chóng của người học.
Example: 这个学生非常聪明,能做到教一识百。
Example pinyin: zhè ge xué shēng fēi cháng cōng ming , néng zuò dào jiào yì shí bǎi 。
Tiếng Việt: Học sinh này rất thông minh, có thể dạy một biết mười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dạy một biết mười, học ít hiểu nhiều.
Nghĩa phụ
English
Teach one thing and understand a hundred; learn little but comprehend much.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容具有特殊的才能、智慧。[出处]汉·刘向《列女传·母仪》“文王生而明圣,太任教之,以一而识百。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế