Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 救苦弭灾
Pinyin: jiù kǔ mǐ zāi
Meanings: Relieve suffering and mitigate disasters., Giúp đỡ những người khổ sở và giảm bớt tai họa., 解脱苦难,消除灾祸。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 攵, 求, 古, 艹, 弓, 耳, 宀, 火
Chinese meaning: 解脱苦难,消除灾祸。
Grammar: Là cụm động từ ghép, thường đi với đối tượng cụ thể nhận sự giúp đỡ.
Example: 慈善机构致力于救苦弭灾,为贫困家庭提供援助。
Example pinyin: cí shàn jī gòu zhì lì yú jiù kǔ mǐ zāi , wèi pín kùn jiā tíng tí gōng yuán zhù 。
Tiếng Việt: Các tổ chức từ thiện nỗ lực giúp đỡ người khó khăn và giảm nhẹ thiên tai, cung cấp hỗ trợ cho các gia đình nghèo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giúp đỡ những người khổ sở và giảm bớt tai họa.
Nghĩa phụ
English
Relieve suffering and mitigate disasters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
解脱苦难,消除灾祸。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế