Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 救火拯溺
Pinyin: jiù huǒ zhěng nì
Meanings: To put out fires and rescue those drowning (metaphorically helping others in difficult situations)., Cứu hỏa và cứu người khỏi chết đuối (ẩn dụ giúp đỡ người khác trong hoàn cảnh khó khăn)., 形容紧急救助陷于困境中的人。同救焚拯溺”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 攵, 求, 人, 八, 丞, 扌, 弱, 氵
Chinese meaning: 形容紧急救助陷于困境中的人。同救焚拯溺”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, nói về hành động cứu trợ khẩn cấp hoặc hỗ trợ kịp thời.
Example: 他们像救火拯溺一样帮助灾民。
Example pinyin: tā men xiàng jiù huǒ zhěng nì yí yàng bāng zhù zāi mín 。
Tiếng Việt: Họ giúp đỡ nạn nhân thiên tai như cứu hỏa và cứu người khỏi chết đuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứu hỏa và cứu người khỏi chết đuối (ẩn dụ giúp đỡ người khác trong hoàn cảnh khó khăn).
Nghĩa phụ
English
To put out fires and rescue those drowning (metaphorically helping others in difficult situations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容紧急救助陷于困境中的人。同救焚拯溺”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế