Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 救助

Pinyin: jiù zhù

Meanings: To assist or provide relief in times of difficulty., Giúp đỡ, cứu trợ trong lúc gặp khó khăn, ①拯救。*②拯救和帮助;救护援助。[例]或可救助。——清·梁启超《谭嗣同传》。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 攵, 求, 且, 力

Chinese meaning: ①拯救。*②拯救和帮助;救护援助。[例]或可救助。——清·梁启超《谭嗣同传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần giúp đỡ phía sau.

Example: 政府向灾区人民提供了救助。

Example pinyin: zhèng fǔ xiàng zāi qū rén mín tí gōng le jiù zhù 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã cung cấp sự giúp đỡ cho người dân vùng thiên tai.

救助
jiù zhù
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp đỡ, cứu trợ trong lúc gặp khó khăn

To assist or provide relief in times of difficulty.

拯救

拯救和帮助;救护援助。或可救助。——清·梁启超《谭嗣同传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

救助 (jiù zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung