Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敖不可长
Pinyin: áo bù kě zhǎng
Meanings: Arrogance should not be allowed to grow (suggesting the importance of humility)., Sự kiêu ngạo không nên phát triển (ý nói phải biết khiêm tốn)., 帮助陷入困境的人解除危难。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 攵, 一, 丁, 口, 长
Chinese meaning: 帮助陷入困境的人解除危难。
Grammar: Thành ngữ cổ điển mang tính giáo dục đạo đức, thường được sử dụng trong các bài giảng hoặc văn cảnh khuyên dạy.
Example: 他提醒自己,敖不可长,要保持谦虚。
Example pinyin: tā tí xǐng zì jǐ , áo bù kě cháng , yào bǎo chí qiān xū 。
Tiếng Việt: Anh ấy tự nhắc nhở bản thân rằng sự kiêu ngạo không nên phát triển, cần giữ lòng khiêm tốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự kiêu ngạo không nên phát triển (ý nói phải biết khiêm tốn).
Nghĩa phụ
English
Arrogance should not be allowed to grow (suggesting the importance of humility).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帮助陷入困境的人解除危难。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế