Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 救民水火
Pinyin: jiù mín shuǐ huǒ
Meanings: To rescue the people from dire suffering as if they were in boiling water and burning flames., Cứu dân chúng khỏi cảnh lầm than như đang ở trong nước sôi lửa bỏng., 水火比喻深重的灾难。把老百姓从深重的灾难中拯救出来。[出处]《孟子·滕文公下》“救民于水火之中,取其残而已矣。”[例]谡如此来,是要~,不想无民可救,只有贼可杀呢。——清·魏秀仁《花月痕》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 攵, 求, 民, ㇇, 丿, 乀, 亅, 人, 八
Chinese meaning: 水火比喻深重的灾难。把老百姓从深重的灾难中拯救出来。[出处]《孟子·滕文公下》“救民于水火之中,取其残而已矣。”[例]谡如此来,是要~,不想无民可救,只有贼可杀呢。——清·魏秀仁《花月痕》。
Grammar: Mang ý nghĩa hình ảnh mạnh mẽ, thường sử dụng trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội.
Example: 政府应该救民水火。
Example pinyin: zhèng fǔ yīng gāi jiù mín shuǐ huǒ 。
Tiếng Việt: Chính phủ nên cứu dân chúng khỏi cảnh lầm than.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứu dân chúng khỏi cảnh lầm than như đang ở trong nước sôi lửa bỏng.
Nghĩa phụ
English
To rescue the people from dire suffering as if they were in boiling water and burning flames.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水火比喻深重的灾难。把老百姓从深重的灾难中拯救出来。[出处]《孟子·滕文公下》“救民于水火之中,取其残而已矣。”[例]谡如此来,是要~,不想无民可救,只有贼可杀呢。——清·魏秀仁《花月痕》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế