Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 救死扶危

Pinyin: jiù sǐ fú wēi

Meanings: To save those on the verge of death and help those in danger., Cứu người sắp chết và giúp đỡ người gặp nguy hiểm., 救护生命垂危者,照顾危亡者。[出处]唐·张鷟《龙筋凤髓判·左右骁卫》“重人贱畜,往哲之嘉猷;救死扶危,明王之盛事。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 攵, 求, 匕, 歹, 夫, 扌, 㔾, 厃

Chinese meaning: 救护生命垂危者,照顾危亡者。[出处]唐·张鷟《龙筋凤髓判·左右骁卫》“重人贱畜,往哲之嘉猷;救死扶危,明王之盛事。”

Grammar: Thường dùng để mô tả hành động nhân đạo cao cả, có thể đi kèm với đối tượng cụ thể.

Example: 医生的职责就是救死扶危。

Example pinyin: yī shēng de zhí zé jiù shì jiù sǐ fú wēi 。

Tiếng Việt: Nhiệm vụ của bác sĩ là cứu người sắp chết và giúp đỡ người gặp nguy hiểm.

救死扶危
jiù sǐ fú wēi
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứu người sắp chết và giúp đỡ người gặp nguy hiểm.

To save those on the verge of death and help those in danger.

救护生命垂危者,照顾危亡者。[出处]唐·张鷟《龙筋凤髓判·左右骁卫》“重人贱畜,往哲之嘉猷;救死扶危,明王之盛事。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

救死扶危 (jiù sǐ fú wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung