Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敖世轻物

Pinyin: ào shì qīng wù

Meanings: Look down on everything and everyone, thinking oneself superior., Khinh thường tất cả, coi mình hơn đời., 敖,通傲”。鄙弃世俗,看不起别人。也指高傲自大。[出处]《淮南子·齐俗训》“敖世轻物,不污于俗。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 攵, 世, 车, 勿, 牛

Chinese meaning: 敖,通傲”。鄙弃世俗,看不起别人。也指高傲自大。[出处]《淮南子·齐俗训》“敖世轻物,不污于俗。”

Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa tiêu cực, dùng để phê phán thái độ kiêu căng của người nào đó đối với xã hội và con người xung quanh.

Example: 他总是敖世轻物,结果没人愿意跟他合作。

Example pinyin: tā zǒng shì áo shì qīng wù , jié guǒ méi rén yuàn yì gēn tā hé zuò 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn khinh thường mọi thứ, kết quả là không ai muốn hợp tác với anh ta.

敖世轻物
ào shì qīng wù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khinh thường tất cả, coi mình hơn đời.

Look down on everything and everyone, thinking oneself superior.

敖,通傲”。鄙弃世俗,看不起别人。也指高傲自大。[出处]《淮南子·齐俗训》“敖世轻物,不污于俗。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敖世轻物 (ào shì qīng wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung