Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敕令

Pinyin: chì lìng

Meanings: An imperial decree issued by the emperor (in feudal times)., Lệnh của vua ban ra (thời phong kiến)., 阙同缺”,不足,缺点。挽救过错,弥补不足。[出处]《晋书·潘岳传》“故箴规之兴,将以救过补阙,然犹依违讽喻,使言之者无罪,闻之者足以自诫。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 攵, 束, 亽, 龴

Chinese meaning: 阙同缺”,不足,缺点。挽救过错,弥补不足。[出处]《晋书·潘岳传》“故箴规之兴,将以救过补阙,然犹依违讽喻,使言之者无罪,闻之者足以自诫。”

Grammar: Danh từ chỉ sắc lệnh của hoàng gia, thường xuất hiện trong các câu chính trị hay lịch sử.

Example: 皇帝颁布了新的敕令。

Example pinyin: huáng dì bān bù le xīn de chì lìng 。

Tiếng Việt: Hoàng đế đã ban hành một chiếu chỉ mới.

敕令
chì lìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lệnh của vua ban ra (thời phong kiến).

An imperial decree issued by the emperor (in feudal times).

阙同缺”,不足,缺点。挽救过错,弥补不足。[出处]《晋书·潘岳传》“故箴规之兴,将以救过补阙,然犹依违讽喻,使言之者无罪,闻之者足以自诫。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敕令 (chì lìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung