Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 救焚投薪
Pinyin: jiù fén tóu xīn
Meanings: Trying to extinguish a fire by adding wood; metaphor for actions worsening the situation., Muốn dập tắt lửa nhưng lại đổ thêm củi, ám chỉ hành động làm vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn., 指救济抚恤灾患中的人。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 攵, 求, 林, 火, 扌, 殳, 新, 艹
Chinese meaning: 指救济抚恤灾患中的人。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, sử dụng để phê phán các biện pháp sai lầm.
Example: 他的方法是救焚投薪。
Example pinyin: tā de fāng fǎ shì jiù fén tóu xīn 。
Tiếng Việt: Phương pháp của anh ấy giống như muốn dập lửa nhưng lại đổ thêm củi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muốn dập tắt lửa nhưng lại đổ thêm củi, ám chỉ hành động làm vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn.
Nghĩa phụ
English
Trying to extinguish a fire by adding wood; metaphor for actions worsening the situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指救济抚恤灾患中的人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế