Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 救转

Pinyin: jiù zhuǎn

Meanings: Rescue and turn around a dangerous situation through timely intervention., Cứu chữa kịp thời giúp cải thiện tình trạng nguy hiểm., ①使恢复知觉。[例]昏倒了,但被有同情心的旁观者救转来了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 攵, 求, 专, 车

Chinese meaning: ①使恢复知觉。[例]昏倒了,但被有同情心的旁观者救转来了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc khẩn cấp, nhấn mạnh vào tác động kịp thời.

Example: 医生及时救转了病危的患者。

Example pinyin: yī shēng jí shí jiù zhuǎn le bìng wēi de huàn zhě 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã kịp thời cứu chữa bệnh nhân đang trong tình trạng nguy kịch.

救转
jiù zhuǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứu chữa kịp thời giúp cải thiện tình trạng nguy hiểm.

Rescue and turn around a dangerous situation through timely intervention.

使恢复知觉。昏倒了,但被有同情心的旁观者救转来了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

救转 (jiù zhuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung