Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敏而好学

Pinyin: mǐn ér hào xué

Meanings: Smart and eager to learn., Thông minh và ham học hỏi., 敏聪明;好喜好。天资聪明而又好学。[出处]《论语·公冶长》“子曰‘敏而好学,不耻下问,是以谓之文也’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 攵, 每, 一, 女, 子, 冖, 𭕄

Chinese meaning: 敏聪明;好喜好。天资聪明而又好学。[出处]《论语·公冶长》“子曰‘敏而好学,不耻下问,是以谓之文也’”。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, không thay đổi hình thức. Thường dùng để khen ngợi ai đó.

Example: 小明真是一个敏而好学的学生。

Example pinyin: xiǎo míng zhēn shì yí gè mǐn ér hào xué de xué shēng 。

Tiếng Việt: Tiểu Minh đúng là một học sinh thông minh và chăm học.

敏而好学
mǐn ér hào xué
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông minh và ham học hỏi.

Smart and eager to learn.

敏聪明;好喜好。天资聪明而又好学。[出处]《论语·公冶长》“子曰‘敏而好学,不耻下问,是以谓之文也’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敏而好学 (mǐn ér hào xué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung