Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敌探

Pinyin: dí tàn

Meanings: Enemy spy, Tên gián điệp của kẻ địch, ①敌方派遣的刺探我方机密情报的间谍。[例]敌探全部落网。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 攵, 舌, 扌, 罙

Chinese meaning: ①敌方派遣的刺探我方机密情报的间谍。[例]敌探全部落网。

Grammar: Thường dùng trong quân sự hoặc văn cảnh chiến tranh.

Example: 抓住了敌探。

Example pinyin: zhuā zhù le dí tàn 。

Tiếng Việt: Đã bắt được tên gián điệp của địch.

敌探
dí tàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gián điệp của kẻ địch

Enemy spy

敌方派遣的刺探我方机密情报的间谍。敌探全部落网

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...