Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 救生
Pinyin: jiùshēng
Meanings: Rescue, lifesaving (related to saving people from danger)., Cứu hộ, cứu sinh (liên quan đến cứu người khỏi nguy hiểm)., ①同“教”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 攵, 求, 生
Chinese meaning: ①同“教”。
Grammar: Thường được dùng để chỉ hoạt động hoặc nghề nghiệp liên quan cứu hộ.
Example: 救生员在海边工作。
Example pinyin: jiù shēng yuán zài hǎi biān gōng zuò 。
Tiếng Việt: Nhân viên cứu hộ làm việc ở bãi biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứu hộ, cứu sinh (liên quan đến cứu người khỏi nguy hiểm).
Nghĩa phụ
English
Rescue, lifesaving (related to saving people from danger).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“教”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!