Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 救命
Pinyin: jiù mìng
Meanings: To save someone's life., Cứu mạng, cứu sống, ①拯救某人的生命;救助有生命危险的人。*②常用于表示处于危难之中的人的叫唤。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 攵, 求, 亼, 叩
Chinese meaning: ①拯救某人的生命;救助有生命危险的人。*②常用于表示处于危难之中的人的叫唤。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các trường hợp y tế hoặc nguy hiểm.
Example: 医生正在努力抢救病人。
Example pinyin: yī shēng zhèng zài nǔ lì qiǎng jiù bìng rén 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đang nỗ lực cứu sống bệnh nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứu mạng, cứu sống
Nghĩa phụ
English
To save someone's life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拯救某人的生命;救助有生命危险的人
常用于表示处于危难之中的人的叫唤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!