Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敕始毖终
Pinyin: chì shǐ bì zhōng
Meanings: Careful from the beginning and maintaining until the end., Cẩn thận ngay từ đầu và duy trì đến cuối., 自始至终警饬谨慎。[出处]清·曾国藩《户部员外郎彭君墓表》“凡综理彭氏家政七十余年,敕始毖终,内外秩秩。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 攵, 束, 台, 女, 必, 比, 冬, 纟
Chinese meaning: 自始至终警饬谨慎。[出处]清·曾国藩《户部员外郎彭君墓表》“凡综理彭氏家政七十余年,敕始毖终,内外秩秩。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cẩn thận và kiên nhẫn trong suốt quá trình làm việc.
Example: 做事情要敕始毖终。
Example pinyin: zuò shì qíng yào chì shǐ bì zhōng 。
Tiếng Việt: Làm việc gì cũng phải cẩn thận từ đầu đến cuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cẩn thận ngay từ đầu và duy trì đến cuối.
Nghĩa phụ
English
Careful from the beginning and maintaining until the end.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自始至终警饬谨慎。[出处]清·曾国藩《户部员外郎彭君墓表》“凡综理彭氏家政七十余年,敕始毖终,内外秩秩。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế