Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 救援
Pinyin: jiù yuán
Meanings: To rescue or provide aid in emergencies., Cứu trợ, hỗ trợ trong tình huống khẩn cấp, ①拯救援助。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 攵, 求, 扌, 爰
Chinese meaning: ①拯救援助。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thiên tai hoặc khủng hoảng.
Example: 国际社会纷纷伸出援手进行救援。
Example pinyin: guó jì shè huì fēn fēn shēn chū yuán shǒu jìn xíng jiù yuán 。
Tiếng Việt: Cộng đồng quốc tế đã nhanh chóng đưa tay hỗ trợ cứu trợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứu trợ, hỗ trợ trong tình huống khẩn cấp
Nghĩa phụ
English
To rescue or provide aid in emergencies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拯救援助
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!