Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 救焚拯溺

Pinyin: jiù fén zhěng nì

Meanings: To save people from fire and drowning; metaphorically means rescuing people from severe danger., Cứu người khỏi cảnh lửa cháy và nước ngập, ám chỉ cứu người khỏi tình cảnh nguy hiểm nghiêm trọng., ①救济受灾的人民。[例]抗震救灾。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 攵, 求, 林, 火, 丞, 扌, 弱, 氵

Chinese meaning: ①救济受灾的人民。[例]抗震救灾。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa cao cả, thường dùng để ca ngợi hành động anh hùng.

Example: 在洪灾中,解放军战士们救焚拯溺。

Example pinyin: zài hóng zāi zhōng , jiě fàng jūn zhàn shì men jiù fén zhěng nì 。

Tiếng Việt: Trong trận lũ lụt, các chiến sĩ quân đội đã cứu người khỏi cảnh lửa cháy và nước ngập.

救焚拯溺
jiù fén zhěng nì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứu người khỏi cảnh lửa cháy và nước ngập, ám chỉ cứu người khỏi tình cảnh nguy hiểm nghiêm trọng.

To save people from fire and drowning; metaphorically means rescuing people from severe danger.

救济受灾的人民。抗震救灾

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

救焚拯溺 (jiù fén zhěng nì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung