Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 救过不给

Pinyin: jiù guò bù jǐ

Meanings: To try to remedy mistakes but fall short of being able to fix everything., Cứu chữa sai lầm nhưng không đủ khả năng để sửa hết., 犹救过不赡。补救过失都来不及。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 攵, 求, 寸, 辶, 一, 合, 纟

Chinese meaning: 犹救过不赡。补救过失都来不及。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh chỉ sự bất lực khi đối mặt với nhiều vấn đề hoặc lỗi lầm.

Example: 他虽然一直努力弥补自己的错误,但终究是救过不给。

Example pinyin: tā suī rán yì zhí nǔ lì mí bǔ zì jǐ de cuò wù , dàn zhōng jiū shì jiù guò bù gěi 。

Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy luôn cố gắng sửa chữa sai lầm của mình, nhưng cuối cùng vẫn là không đủ để khắc phục tất cả.

救过不给
jiù guò bù jǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứu chữa sai lầm nhưng không đủ khả năng để sửa hết.

To try to remedy mistakes but fall short of being able to fix everything.

犹救过不赡。补救过失都来不及。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

救过不给 (jiù guò bù jǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung